Tinh bột biến tính, một khái niệm thường xuất hiện trong ngành thực phẩm và công nghiệp, đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm hàng ngày mà chúng ta sử dụng. Tuy nhiên, đối với nhiều người, câu hỏi “Tinh bột biến tính là gì?” vẫn còn gây hiểu nhầm. Để hiểu rõ hơn về loại tinh bột này và vai trò quan trọng của nó trong sản xuất các sản phẩm đa dạng, chúng ta cần tìm hiểu về quá trình biến tính tinh bột và các ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp và thực phẩm. Điều này sẽ giúp chúng ta đánh giá cao hơn giá trị và ứng dụng của của sản phẩm nông nghiệp này trong cuộc sống hàng ngày và trong nền kinh tế toàn cầu.
1. Tinh bột biến tính là gì?
Tinh bột biến tính là loại tinh bột được xử lý hoặc biến đổi từ tinh bột tự nhiên. Thông qua các phương pháp hóa học hay cơ học. Mục đích để cải thiện tính năng và ứng dụng của nó trong thực phẩm, dược phẩm hoặc ngành công nghiệp khác. Quá trình biến tính làm thay đổi đặc tính như độ nhớt, ổn định, khả năng hấp thụ nước… Các phương pháp biến tính bao gồm xử lý nhiệt, enzym, axit, hoặc xử lý hóa học khác nhau.
2. Nguồn gốc.
Tinh bột biến tính được phát triển từ nhu cầu công nghiệp và sự tiến bộ trong công nghệ thực phẩm. Nó ra đời với mục đích cải thiện chất lượng và tính ổn định của sản phẩm thực phẩm. Việc sử dụng các loại tinh bột này giúp tăng cường độ ổn định, giảm độ nhớt và tăng khả năng hòa tan trong nước.
Các sản phẩm tinh bột này được sản xuất từ nguồn gốc tự nhiên, thường là từ các loại cây lúa, bắp, sắn (khoai mì) và khoai tây. Quá trình sản xuất bắt đầu từ việc tách tinh bột từ nguồn cây sau đó tiến hành xử lý để tạo ra thành phẩm với các tính chất mong muốn.
3. Đặc tính và ứng dụng của từng loại tinh bột sắn biến tính.
E1412 (Distarch Phosphate): Thường được sử dụng như chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm thực phẩm.
E1420 (Starch Acetate): Có khả năng tạo gel và giữ nước. Thường được sử dụng trong các sản phẩm thịt hấp hoặc nướng.
E1422 (Acetylated Distarch Adipate): Ứng dụng trong sản xuất tương và sốt để tạo độ đặc và độ nhớt.
E1440 (Hydroxypropyl Starch): Có khả năng giữ nước và ổn định. Thường được sử dụng trong các sản phẩm bánh mì và bánh bao.
E1442 (Hydroxypropyl Distarch Phosphate): được dùng trong sản xuất sữa chua và kem để tạo độ mịn và độ dẻo.
E1450 (Starch Sodium Octenylsuccinate): Sử dụng phổ biến trong sản xuất sản phẩm đóng gói như bánh kẹo, kem…
Maltodextrin: Sử dụng rộng rãi trong thực phẩm công nghiệp để tăng độ ngọt và làm đặc sản phẩm.
E1404 (Oxidized Starch): Thường được sử dụng trong sản xuất nước ngọt và nước giải khát. Có vai trò cải thiện độ trong suốt và độ nhớt của sản phẩm.
Cationic (Cationic starch): Tăng độ nhão, ổn định và làm đặc trong thực phẩm. Ứng dụng trong thực phẩm đông lạnh, thực phẩm đóng hộp và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
Tìm mua tinh bột sắn biến tính ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín cung cấp các dòng sản phẩm trên, hãy liên hệ với công ty EXPORTVN qua số điện thoại 0359203190 hoặc click vào đây để biết thêm thông tin và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
Với sự đa dạng các dòng sản phẩm và uy tín trong ngành, EXPORTVN đang đáp ứng tốt các yêu cầu của thị trường về chất lượng sản phẩm, các chứng chỉ uy tín và năng lực cung ứng hàng hóa tốt. Từ đó xây dựng được niềm tin trong lòng khách hàng trong và ngoài nước, đưa sản phẩm mang thương hiệu Việt Nam ngày càng phủ sóng trong ngành thực phẩm và công nghiệp.